Có 2 kết quả:
野生动植物园 yě shēng dòng zhí wù yuán ㄜˇ ㄕㄥ ㄉㄨㄥˋ ㄓˊ ㄨˋ ㄩㄢˊ • 野生動植物園 yě shēng dòng zhí wù yuán ㄜˇ ㄕㄥ ㄉㄨㄥˋ ㄓˊ ㄨˋ ㄩㄢˊ
Từ điển Trung-Anh
(1) wildlife park
(2) safari park
(2) safari park
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) wildlife park
(2) safari park
(2) safari park
Bình luận 0